Dung tích khoang xe |
(m³) |
20 |
Trọng lượng tải định mức |
T |
≥25 |
Khả năng leo dốc (tải nặng) |
(%) |
≥200 |
Lực kéo max |
kN |
±40 |
Góc quay tối đa |
° |
368 |
Khoảng cách mặt đất tối thiểu |
mm |
2300±100 |
Độ cao tải |
mm |
4900±100 |
Độ cao máy sau khi dỡ tải |
mm |
5154 |
Momen trục |
mm |
9000±100 |
Tốc độ di chuyển (lý thuyết) |
km/h |
2246±50 |
Chiều dài máy (khi vận chuyển) |
mm |
2300±50 |
Thời gian nâng khoang xe |
t |
≤17 |
Thời gian hạ khoang xe |
t |
≤15 |
Trọng lượng máy gồm cả dầu thủy lực |
t |
20.1 |
Dung tích thùng dầu đốt |
L |
310 |
Dung tích thùng dầu thủy lực |
L |
200 |
XE CHỞ QUẶNG NGẦM UK-20
Vui lòng liên hệ Hotline: 097 957 3000 / 0971 073 111 / 0869 753 111
Công ty sẽ tư vấn và báo giá ưu đãi tốt nhất thị trường