Đặc điểm
– Ứng dụng linh hoạt và rộng rãi
– Đơn giản hóa cấu trúc đường hầm
-Sử dụng cấu trúc móc xích để giảm tỷ lệ hỏng hóc;
-Toàn bộ máy có cấu trúc hợp lý và trọng lượng nhẹ
Dung tích khoang xe |
m³
|
8 |
Trọng lượng tải định mức |
t |
16 |
Khả năng leo dốc (tải nặng) |
% |
≥25 |
Lực kéo max |
kN |
≥160 |
Góc quay tối đa |
° |
±40 |
Độ cao tải |
mm |
2180±100 |
Độ cao máy sau khi dỡ tải |
mm |
4200±50 |
Momen trục |
mm |
4046 |
Tốc độ di chuyển (lý thuyết) |
km/h |
Ⅰ档/cấp:5.0±0.5 |
Chiều dài máy (khi vận chuyển) |
mm |
8000±100 |
Chiều rộng máy |
mm |
2180±50 |
Chiều cao máy (cả chiều cao của buồng lái) |
mm |
2250±50 |
Trọng lượng máy gồm cả dầu thủy lực |
t |
15 |
Dung tích thùng dầu đốt |
L |
15.8 |
Dung tích thùng dầu thủy lực |
L |
160 |
Độ cao tải |
mm |
180 |