Đặc điểm
– Ứng dụng linh hoạt và rộng rãi
– Đơn giản hóa cấu trúc đường hầm
-Sử dụng cấu trúc móc xích để giảm tỷ lệ hỏng hóc;
-Toàn bộ máy có cấu trúc hợp lý và trọng lượng nhẹ
Dung tích khoang xe |
(m³) |
5 |
Trọng lượng tải định mức |
T |
10 |
Khả năng leo dốc (tải nặng) |
(%) |
≥25 |
Lực kéo max |
kN |
≥105 |
Góc quay tối đa |
° |
±40 |
Khoảng cách mặt đất tối thiểu |
mm |
240 |
Độ cao tải |
mm |
1670±100 |
Độ cao máy sau khi dỡ tải |
mm |
3535±50 |
Momen trục |
mm |
3676 |
Tốc độ di chuyển (lý thuyết) |
km/h |
Ⅰ档/cấp:7.5±0.5 |
Chiều dài máy (khi vận chuyển) |
mm |
6700±100 |
Chiều rộng máy |
mm |
1930±50 |
Chiều cao máy (cả chiều cao của buồng lái) |
mm |
2050±50 |
Trọng lượng máy gồm cả dầu thủy lực |
t |
11.0 |
Dung tích thùng dầu đốt |
L |
120 |
Dung tích thùng dầu thủy lực |
L |
170 |