Trạng thái: Còn hàng
产品特 Tính năng sản phẩm
产品参数Product Specifications
主要技术规格Thông số kỹ thuật chính |
ZEGA D480A |
柴油发动机Động cơ diesel |
|
型号Mã hàng |
QSZ13 |
制造厂Nhà máy sản xuất |
康明斯Cummins |
额定功率Công suất định mức |
406kW |
转速Tốc độ |
1,800rpm |
燃油箱容量Dung tích bình xăng |
750L |
螺杆空压机Máy nén khí trục vít |
|
机头制造厂Nhà sản xuất đầu máy |
英格索兰Ingersoll |
机头型号Mã hiệu đầu máy |
HR2.5 |
设计排风量F.A.DThiết kế khối lượng khí thải F.A.D |
33m3/min |
设计工作风压Thiết kế áp lực gió làm việc |
25bar |
功能参数Tham số chức năng |
|
钻孔直径Đường kính khoan |
178-203mm |
孔深Độ sâu lỗ |
35m |
钻杆规格Thông số kỹ thuật ống khoan |
114mm |
换杆器及持杆数量Số lượng cần khoan thay đổi và tác động |
4+1 |
配套冲击器Búa đập phù hợp |
5"或6" |
回转速度Tốc độ xoay |
0-80rpm |
回转扭矩Mô-men xoắn |
5,600N.m |
钻杆长度Chiều dài ống khoan |
7m |
钻臂和推进梁Khoan tay và chùm đẩy |
|
钻臂形式Hình thức cánh tay khoan |
单直臂Cánh tay đơn |
推进器总长度Tổng chiều dài cánh quạt |
11,000mm |
推进补偿Tiêu hao tiến đẩy |
1,300mm |
最大推进力Lực đẩy tối đa |
34.5kN |
推进方式Phương pháp đẩy |
油缸钢丝绳 Thép xi lanh Dây thừng |
推进行程Hành trình tiến đẩy |
7,600mm |
最大推进速度Tốc độ đẩy tối đa |
0.88m/s |
最大拉拔力Lực kéo tối đa |
67.6kN |
底盘gầm xe |
|
行走速度Tốc độ đi bộ |
高速 tốc độ cao:3km/h tốc độ thấp :1.5km/h |
最大爬坡能力Khả năng leo tối đa |
25º |
离地间隙Giải phóng mặt bằng |
420mm |
驱动力Động lực |
156.2kN |
履带架摆动角度Theo dõi góc xoay |
±10º |
重量及尺寸Trọng lượng và kích thước |
|
长x宽X高Chiều dài x chiều rộng x chiều cao |
2,700x11,560x3,560mm |
重量(不含选配件)Trọng lượng (không có phụ kiện tùy chọn) |
24,500kg |