-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
产品特点 Tính năng sản phẩm
产品参数Product Specifications
主要技术规格Thông số kỹ thuật chính |
ZEGA D470A |
柴油发动机Động cơ diesel |
|
型号Mã hiệu |
C11 |
制造厂Nhà máy sản xuất |
卡特彼勒CarterPiller |
额定功率Công suất định mức |
287kW |
转速Tốc độ |
1,800rpm |
燃油箱容量Dung tích bình xăng |
750L |
螺杆空压机Máy nén khí trục vít |
|
机头制造厂Nhà sản xuất tay khoan |
英格索兰Yingge Solan |
机头型号mã hiệu đầu máy |
HR2.0 |
设计排风量F.A.D Thiết kế khối lượng khí thải F.A.D
|
21m3/min |
设计工作风压Thiết kế áp lực gió làm việc |
24bar |
功能参数Tham số chức năng |
|
钻孔直径Đường kính khoan |
138-165mm |
孔深Độ sâu lỗ |
30m |
钻杆规格Thông số kỹ thuật ống khoan |
114mm |
换杆器及持杆数量Số lượng thanh thay đổi và tác động |
5+1 |
配套冲击器Búa đập phù hợp |
5"或6" |
回转速度Tốc độ xoay |
0-80rpm |
回转扭矩Mô-men xoắn |
5,600N.m |
钻杆长度Chiều dài ống khoan |
6m |
钻臂和推进梁Khoan tay và chùm tiến đẩy |
|
钻臂形式Hình thức cánh tay khoan |
单直臂 |
推进器总长度Tổng chiều dài cánh quạt |
10,000mm |
推进补偿tiêu hao tiến trình đẩy |
1,300mm |
最大推进力Lực đẩy tối đa |
34.5kN |
推进方式Phương pháp đẩy |
油缸钢丝绳Thép xi lanh Dây thừng |
推进行程Tiến bộ |
6,600mm |
最大推进速度Tốc độ đẩy tối đa |
0.88m/s |
最大拉拔力Lực kéo tối đa |
67.6kN |
底盘gầm xe |
|
行走速度Tốc độ hanh trình |
高速tốc độ cao :3km/h |
最大爬坡能力Khả năng leo tối đa |
25º |
离地间隙Giải phóng mặt bằng |
420mm |
驱动力Động lực |
156.2kN |
履带架摆动角度Theo dõi góc xoay |
±10º |
重量及尺寸Trọng lượng và kích thước |
|
长x宽X高Chiều dài x chiều rộng x chiều cao |
2,700x11,560x3,560mm |
重量(不含选配件)Trọng lượng (không có phụ kiện tùy chọn) |
23,500kg |