-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
产品特点Product Features
产品参数Product Specifications
主要技术规格Thông số kỹ thuật chính |
ZEGA D460A |
柴油发动机Động cơ diesel |
|
型号 Mã hiệu |
QSL8.9 |
制造厂Nhà máy sản xuất |
康明斯Cummins |
额定功率Công suất định mức |
264kW |
转速Tốc độ |
1,900rpm |
燃油箱容量Dung tích bình xăng |
750L |
螺杆空压机Máy nén khí trục vít |
|
机头制造厂Nhà sản xuất tay khoan |
JIUE |
机头型号Mô hình mũi khoan |
GE815IV |
设计排风量F.A.D Thiết kế khối lượng khí thải F.A.D |
19m3/min |
设计工作风压Thiết kế áp lực gió làm việc |
24bar |
功能参数Tham số chức năng |
|
钻孔直径Đường kính khoan |
115-152mm |
孔深Độ sâu lỗ |
35m |
钻杆规格Thông số kỹ thuật ống khoan |
102mm |
换杆器及持杆数量Số lượng cần thay đổi và tác động |
6+1 |
配套冲击器búa đập phù hợp |
4"或5" |
回转速度Tốc độ xoay |
0-105rpm |
回转扭矩Mô-men xoắn |
4,435N.m |
钻杆长度Chiều dài ống khoan |
5m |
钻臂和推进梁Khoan tay và chùm đẩy |
|
钻臂形式Hình thức cánh tay khoan |
单直臂Cánh tay đơn |
推进器总长度Tổng chiều dài cánh quạt |
9,000mm |
推进补偿tiêu hao tiến trình tiến đẩy |
1,300mm |
最大推进力Lực đẩy tối đa
|
34.5kN |
推进方式Phương pháp đẩy tiến |
油缸钢丝绳Thép xi lanh ,Dây thừng |
推进行程hành trình Tiến đẩy |
5,600mm |
最大推进速度Tốc độ tiến đẩy tối đa |
0.88m/s |
最大拉拔力Lực kéo tối đa |
67.6kN |
底盘gầm xe |
|
行走速度Tốc độ hành trình |
高速 Tốc độ cao:3km/h Tốc độ thấp1.5km/h |
最大爬坡能力Khả năng leo tối đa |
25º |
离地间隙Giải phóng mặt bằng |
420mm |
驱动力Động lực |
156.2kN |
履带架摆动角度Theo dõi góc xoay |
±10º |
重量及尺寸Trọng lượng và kích thước |
|
长x宽X高Chiều dài x chiều rộng x chiều cao |
2,700x11,550x3,560mm |
重量(不含选配件)Trọng lượng (không có phụ kiện tùy chọn) |
22,000kg |